Đang truy cập: 4 - Tổng truy cập : 450,228
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Vị trí hàn | Dòng hàn |
1G 2F 3G 4G | AC hoặc DC + |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%):
C | Si | Mn | P | S |
0.08 | 0.62 | 1.22 | 0.017 | 0.011 |
CƠ TÍNH MỐI HÀN:
Độ bền chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | Nhiệt độ | Độ dai va đập |
(MPa) | (MPa) | (%) | (oC) | (J) |
560 | 620 | 28.5 | -30 | 80 |
THÔNG SỐ HÀN:
Đường kính (mm) | 2.6 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | |
Chiều dài (mm) | 350 | 350 | 400 | 400 | 450 | |
Dòng hàn(A) | F | 55-85 | 90-130 | 130-180 | 180-240 | 250-310 |
Vup, OH | 50-80 | 80-120 | 110-160 | 150-200 |