Bảng thông số kỹ thuật
| Tên sản phẩm : | Dây hơi khí nén, Ống dây pu mềm dẻo loại tốt |
| Áp suất làm việc | 0 – 18 kg/cm2 |
| Kích thước : | 1 cuộn dài 100 hoặc 200 mét có thể bán theo mét |
| Áp suất nổ ống : | >28 kg/cm2 |
| Vật liệu: | Dây hơi PU |
| Nhiệt độ làm viêc: | -20 độ C + 70 độ C |
| Màu sắc : | Trắng trong , xanh , đen, da cam |
Phân loại dây hơi khí nén pu:
Ống tio phi 4 dây hơi phi 4 PU 4x2 ( đường kính ngoài 4mm , đường kính trong 2mm )
Ống tio phi 6 dây hơi phi 6 PU 6x4 ( đường kính ngoài 6mm , đường kính trong 4mm )
Ống tio phi 8 dây hơi phi 8 PU 8x5 ( đường kính ngoài 8mm , đường kính trong 5mm )
Ống tio phi 10 dây hơi phi 10 PU 10x6,5 ( đường kính ngoài 10mm , đường kính trong 6.5mm )
Ống tio phi 12 dây hơi phi 12 PU 12x8 ( đường kính ngoài 12mm , đường kính trong 8mm )
Ống tio phi 14 dây hơi phi 14 PU 14x10 ( đường kính ngoài 14mm , đường kính trong 10mm )
Ống tio phi 16 dây hơi phi 16 PU 16x12 ( đường kính ngoài 16mm , đường kính trong 12mm )